Có 1 kết quả:
各地 gè dì ㄍㄜˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in all parts of (a country)
(2) various regions
(2) various regions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0